Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se figer


[se figer]
tự động từ
đông lại, đặc lại
đứng im, không động dậy, im lìm
Se figer dans une attitude
đứng im trong một tư thế
Phản nghĩa S'animer. Evoluer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.